--

bê tha

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bê tha

+ verb  

  • To plunge into dissipation, to wallow in debauchery

+ adj  

  • Shabby
    • ăn mặc bê tha
      to be shabbily dressed
Lượt xem: 808